STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
bầu cử
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quốc tịch
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay
|
Trình độ
|
Nghề nghiệp, chức vụ
|
Nơi công tác
|
Ngày vào Đảng (nếu có)
|
Là đại biểu HĐND (nếu có)
|
Ghi chú
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
Số 1
|
19/5/1963
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Vạn Thắng, xã Đa Lộc,
huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Thôn Phú Đa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
10/10 phổ thông
|
Không
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Phó bí thư chi bộ-Trưởng thôn Phú Đa
|
Thôn Phú Đa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
05/01/1988
|
Xã Đa Lộc nhiệm kỳ, 1989-1994, xã Phú Lộc nhiệm kỳ, 2016-2021
|
|
2
|
Đoàn Văn Nga
|
Số 1
|
12/6/1973
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Phú Đa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Thôn Phú Đa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Phó bí thư BCH Đảng bộ
Chủ tịch UBND xã
|
Ủy ban nhân dân xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
05/8/1995
|
Xã Phú Lộc nhiệm kỳ, 2004-2011; 2011-2016; 2016-2021
|
|
3
|
Nguyễn Thị Nghi
|
Số 1
|
15/10/1961
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Phú Đa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Thôn Phú Đa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
7/10 phổ thông
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Chi Hội trưởng HPN thôn
Phú Đa
|
Thôn Phú Đa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Không
|
Xã Phú Lộc nhiệm kỳ, 2016-2021
|
|
4
|
Nguyễn Văn Quynh
|
Số 2
|
23/01/1980
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Xuân Yên, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Xuân Yên, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Chứng nhận cao cấp
|
Chứng chỉ A
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, Chủ tịch Hội Nông dân xã Phú Lộc
|
Hội Nông dân xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
09/3/2002
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2011-2016; 2016-2021
|
|
5
|
Hoàng Văn Thảo
|
Số 2
|
04/6/1984
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Xuân Yên, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Xuân Yên, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Không
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Chi ủy viên, Bí thư chi đoàn Xuân Yên
|
Thôn Xuân Yên, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
21/8/2015
|
Không
|
|
6
|
Hoàng Văn Toàn
|
Số 2
|
19/10/1974
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Xuân Yên, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Xuân Yên, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, Giám đốc Hợp tác xã nông nghiệp xã Phú Lộc
|
Hợp tác xã nông nghiệp xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
14/11/1997
|
Không
|
|
7
|
Đoàn Thị Dung
|
Số 3
|
10/11/1974
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, chủ tịch MTTQ xã Phú Lộc
|
MTTQ
xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
03/12/1993
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2016-2021
|
|
8
|
Hoàng Văn Duy
|
Số 3
|
05/3/1989
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Không
|
Không
|
Bí thư đoàn thanh niên xã Phú Lộc
|
Đoàn thanh niên
xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
03/9/2014
|
Không
|
|
9
|
Nguyễn Văn Khanh
|
Số 3
|
29/5/1971
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, phó chủ tịch HĐND xã Phú Lộc
|
HĐND xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
20/01/1995
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2011-2016; 2016-2021
|
|
10
|
Đoàn Minh Thành
|
Số 3
|
27/9/1975
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
9/12 phổ thông
|
Không
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Phó bí thư chi bộ, Trưởng thôn Thuần Nhất
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
09/3/2001
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2016-2021
|
|
11
|
Trần Nguyên Văn
|
Số 3
|
02/6/1974
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Phó bí thư ban chấp hành Đảng bộ, chủ tịch HĐND xã Phú Lộc
|
Đảng ủy
xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
03/4/2001
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2016-2021
|
|
12
|
Hoàng Văn Hùng
|
Số 4
|
12/4/1962
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Thuần Nhất, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Hậu, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
10/10 phổ thông
|
Trung cấp
|
Không
|
Trung cấp
|
Tiếng Nga
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, Bí thư chi bộ thôn Hậu
|
Thôn Hậu, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
05/11/1999
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ; 2011-2016: 2016-2021
|
|
13
|
Hoàng Văn Kiên
|
Số 4
|
20/6/1982
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Hậu, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Trung cấp
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, chỉ huy trưởng ban chỉ huy quân sự xã Phú Lộc
|
UBND xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/4/2002
|
Không
|
|
14
|
Nguyễn Văn Thành
|
Số 4
|
15/7/1974
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Hậu, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Hậu, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Không
|
Chủ tịch Hội cựu chiến binh xã Phú Lộc
|
Hội cựu chiến binh xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
27/7/1994
|
Không
|
|
15
|
Trịnh Thị Hiền
|
Số 5
|
25/8/1974
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Hoa Trung, xã
Hoa Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
9/12 phổ thông
|
Sơ cấp
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Chi hội trưởng hội nông dân Thôn Giữa
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
07/4/2014
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2016-2021
|
|
16
|
Hoàng Thị Hòa
|
Số 5
|
03/10/1968
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Hậu, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Trung cấp
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Phó bí thư chi bộ, Trưởng thôn
Thôn Giữa
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
18/02/2005
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2004-2011; 2011-2016; 2016-2021
|
|
17
|
Lê Văn Khánh
|
Số 5
|
10/4/1982
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, Công chức văn phòng thống kê xã Phú Lộc
|
UBND
xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
06/10/2004
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 2011-2016; 2016-2021
|
|
18
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
Số 5
|
01/12/1970
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Trạm trưởng Trạm y tế xã Phú Lộc
|
Trạm y tế xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
28/3/2008
|
Không
|
|
19
|
Bùi Thị Lịch
|
Số 6
|
10/5/1981
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Trước, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Chứng nhận cao cấp
|
Chứng chỉ A
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, chủ tịch hội phụ nữ xã Phú Lộc
|
Hội phụ nữ xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
18/02/2005
|
Không
|
|
20
|
Đỗ Tất Sơn
|
Số 6
|
27/9/1990
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Đa Thượng, xã
Lộc Sơn, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hóa
|
Thôn Đa Thượng, xã
Lộc Sơn, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hóa
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ B1
|
Ủy viên ban chấp hành đảng ủy, Trưởng công an xã Phú Lộc
|
Công an xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
14/02/2012
|
Không
|
|
21
|
Hoàng Thị Sỹ
|
Số 6
|
02/02/1975
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Trước, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Trước, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
9/12 phổ thông
|
Không
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Phó bí thư chi bộ, Trưởng thôn Thôn Trước
|
Thôn Trước, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
16/9/1998
|
Không
|
|
22
|
Hoàng Thị Bình
|
Số 7
|
08/3/1956
|
Nữ
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Phú Ninh, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Phú Ninh, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
7/10 phổ thông
|
Sơ cấp
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Nông dân thôn Phú Ninh
|
Thôn Phú Ninh, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
10/01/1986
|
Không
|
|
23
|
Hoàng Văn Hải
|
Số 7
|
10/6/1970
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Hòa Hải, xã
Hòa Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
Thôn Hòa Hải, xã
Hòa Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh
Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Bí thư ban chấp hành Đảng bộ xã Phú Lộc
|
Đảng ủy xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
27/7/2001
|
Xã Hòa Lộc nhiệm kỳ 2011-2016: 2016-2021
|
|
24
|
Lê Văn Lộc
|
Số 7
|
21/8/1955
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Giữa, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Thôn Phú Ninh, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
10/10 phổ thông
|
Sơ cấp
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Phó bí thư chi bộ, Trưởng thôn Phú Ninh
|
Thôn Phú Ninh, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
22/01/1981
|
Xã Phú Lộc, nhiệm kỳ 1989-1994; 1994-1999; 1999-2004; 2004-2011; 2011-2016
|
|
25
|
Lê Hải Vân
|
Số 7
|
05/9/1972
|
Nam
|
Việt Nam
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Hậu, xã
Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
Phú Thịnh
Phú Lộc
Hậu Lộc Thanh Hoá
|
12/12 phổ thông
|
Đại học
|
Không
|
Trung cấp
|
Chứng chỉ A
|
Thường vụ Đảng ủy, phó chủ tịch UBND xã Phú Lộc
|
UBND xã Phú Lộc, huyện
Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
08/8/1991
|
Không
|
|